exchangeable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exchangeable
Phát âm : /iks'tʃeindʤəbl/
+ tính từ
- có thể đổi được, có thể đổi chác, có thể trao đổi
- exchangeable value
giá trị trao đổi
- exchangeable value
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
interchangeable similar standardized standardised convertible - Từ trái nghĩa:
inconvertible unconvertible unexchangeable
Lượt xem: 462