--

chanted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chanted

+ Adjective

  • được hát, hay nói với giọng đều đều, nhịp nhàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chanted"
Lượt xem: 408