--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chanted
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chanted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chanted
+ Adjective
được hát, hay nói với giọng đều đều, nhịp nhàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chanted"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chanted"
:
candid
candied
canned
cant
canthi
canto
canty
chant
chantey
chanty
more...
Những từ có chứa
"chanted"
:
chanted
disenchanted
enchanted
Lượt xem: 408
Từ vừa tra
+
chanted
:
được hát, hay nói với giọng đều đều, nhịp nhàng