chanter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chanter
Phát âm : /'tʃɑ:ntə/
+ danh từ
- người hát ở nhà thờ
- lái ngựa gian ngoan (giấu tật xấu của ngựa) ((cũng) horse chanter)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chanter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chanter":
candor canter cantor center chanter cinder counter - Những từ có chứa "chanter":
chanter chanterelle cinnabar chanterelle enchanter trochanter
Lượt xem: 518