center
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: center
Phát âm : /'sentə/
+ danh từ & động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) centre
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "center"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "center":
candor canter cantor cemetery centaur center centre century chanter cinder more... - Những từ có chứa "center":
center centered child-centered city center civic center client-centered therapy community center conference center control center counterterrorist center more... - Những từ có chứa "center" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tâm an dưỡng Hà Nội
Lượt xem: 601