--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
charade
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
charade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: charade
Phát âm : /ʃə'rɑ:d/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
trò chơi đố chữ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "charade"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"charade"
:
carat
card
charade
chariot
charity
chart
chord
corrode
crate
crude
more...
Lượt xem: 748
Từ vừa tra
+
charade
:
trò chơi đố chữ