chord
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chord
Phát âm : /kɔ:d/
+ danh từ
- (thơ ca) dây (đàn hạc)
- (toán học) dây cung
- (giải phẫu) dây, thừng
- vocal chords
dây thanh âm
- vocal chords
- to strike (touch) a deep chord in the heart of somebody
- đánh đúng vào tình cảm của ai
- to touch the right chord
- gãi đúng vào chỗ ngứa; chạm đúng nọc
+ danh từ
- (âm nhạc) hợp âm
- (hội họa) sự điều hợp (màu sắc)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chord"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chord":
card cart charade chart chord chordata choroid cohort cord corded more... - Những từ có chứa "chord":
chord chordal chordata chordate clavichord common chord harpsichord heptachord hexachord monochord more... - Những từ có chứa "chord" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dây đàn nguyệt đàn tam thập lục đàn thập lục đàn nhị dây cung đàn tranh chùng
Lượt xem: 762