chatter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chatter
Phát âm : /'tʃætə/
+ danh từ
- tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối)
- sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người)
- tiếng lập cập (răng)
- tiếng lạch cạch (của máy bị xọc xạch, bị jơ)
+ nội động từ
- hót líu lo, hót ríu rít (chim); róc rách (suối)
- nói huyên thiên, nói luôn mồm
- lập cập (răng đập vào nhau)
- kêu lạch cạch (máy bị xọc xạch, bị jơ)
- to chatter like a magpie
- nói như khướu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chattering yak yack yakety-yak cackle click
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chatter"
Lượt xem: 737