--

criminal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: criminal

Phát âm : /'kriminl/

+ tính từ

  • có tội, phạm tội, tội ác
    • a criminal act
      hành động tội ác
    • criminal law
      luật hình
  • criminal conversation
    • (xem) conversation

+ danh từ

  • kẻ phạm tội, tội phạm
    • war criminal
      tội phạm chiến tranh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "criminal"
Lượt xem: 697