--

chaff

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chaff

Phát âm : /fʃɑ:f/

+ danh từ

  • trấu, vỏ (hột)
  • rơm ra, bằm nhỏ (cho súc vật ăn)
  • (nghĩa bóng) cái rơm rác, vật vô giá trị
  • (hàng không) mảnh (kim loại thả xuống để) nhiễu xạ
  • to be caught with chaff
    • bị lừa bịp một cách dễ dàng
  • to catch with chaff
    • đánh lừa một cách dễ dàng
  • a grain of wheat in a bushel of chaff
    • cố gắng mà kết quả chẳng ra sao, công dã tràng

+ ngoại động từ

  • băm (rơm rạ)

+ danh từ

  • lời nói đùa, lời nói giỡn, lời bỡn cợt, lời chế giễu, lời giễu cợt

+ ngoại động từ

  • nói đùa, nói giỡn, bỡn cợt, chế giễu, giễu cợt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chaff"
Lượt xem: 561