consist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consist
Phát âm : /kən'sist/
+ nội động từ
- (+ of) gồm có
- water consists of hydrogen
nước gồm có hydrô và ôxy
- water consists of hydrogen
- (+ in) cốt ở, cốt tại, ở chỗ
- happiness consists trying one's best to fulfill one's duty
hạnh phúc là ở chỗ cố gắng hết sức mình hoàn thành nhiệm vụ
- happiness consists trying one's best to fulfill one's duty
- (+ with) phù hợp
- to consist with something
phù hợp với việc gì
- to consist with something
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consist"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "consist":
canoeist canonist chemist cineast conceit concoct congest connect conquest consist - Những từ có chứa "consist":
consist consistence consistency consistent consistently consistory inconsistence inconsistency inconsistent self-consistency more... - Những từ có chứa "consist" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gồm nặc hò Mường
Lượt xem: 643