child
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: child
Phát âm : /tʃaild/
+ danh từ, số nhiều children
- đứa bé, đứa trẻ
- đứa con
- (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm
- sin is often the child of idleness
tội lỗi thường là do vô công rỗi nghề mà sinh ra
- sin is often the child of idleness
- người lớn mà tính như trẻ con
- to be far gone with child
- có mang sắp đến tháng đẻ
- burnt child dreads the fire
- (xem) fire
- this child
- (từ lóng) bõ già này
- from a child
- từ lúc còn thơ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "child"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "child":
celt chalet child chiliad clad clod cloud cold colt could more... - Những từ có chứa "child":
brain-child child child's play child-bearing child-centered childbearing childbed childbirth childhood childish more... - Những từ có chứa "child" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
con rơi hoang thai con mọn con so ộ ệ ếnh như chơi có thai ợt đón tay more...
Lượt xem: 699