kid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kid
Phát âm : /kid/
+ danh từ
- con dê non
- da dê non (làm găng tay, đóng giày...)
- (từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé
+ động từ
- đẻ (dê)
+ danh từ
- (từ lóng) sự lừa phỉnh, ngón chơi khăm
+ ngoại động từ
- (từ lóng) lừa phỉnh, chơi khăm
+ danh từ
- chậu gỗ nhỏ
- cặp lồng gỗ (ngày xưa dùng đựng đồ ăn cho thuỷ thủ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
child Kyd Kid Thomas Kyd Thomas Kid kidskin chaff jolly josh banter pull the leg of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kid"
Lượt xem: 988