childbed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: childbed
Phát âm : /'tʃaildbə:θ/
+ danh từ
- giường đẻ
- to die in childbed
chết trên giường đẻ, chết lúc sinh đẻ
- to die in childbed
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
parturiency labor labour confinement lying-in travail
Lượt xem: 495