--

confinement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confinement

Phát âm : /kən'fainmənt/

+ danh từ

  • sự giam, sự giam hãm
    • to be placed in confinement
      bị giam
    • close (solitary) confinement
      sự giam riêng, sự giam xà lim
  • sự hạn chế
  • sự ở cữ, sự đẻ
    • to be in confinement
      ở cữ, đẻ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confinement"
  • Những từ có chứa "confinement" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    giam cầm cấm cố
Lượt xem: 899