confinement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confinement
Phát âm : /kən'fainmənt/
+ danh từ
- sự giam, sự giam hãm
- to be placed in confinement
bị giam
- close (solitary) confinement
sự giam riêng, sự giam xà lim
- to be placed in confinement
- sự hạn chế
- sự ở cữ, sự đẻ
- to be in confinement
ở cữ, đẻ
- to be in confinement
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
restriction parturiency labor labour lying-in travail childbed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confinement"
Lượt xem: 885