await
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: await
Phát âm : /ə'weit/
+ ngoại động từ
- đợi, chờ đợi
- to await somebody
đợi ai
- to await a decision
chờ đợi sự quyết định
- to await somebody
- để dự trữ cho, dành cho
- great honours await him
những vinh dự lớn đã dành sẵn cho anh ta, những vinh dự lớn đang chờ đợi anh ta
- great honours await him
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "await"
Lượt xem: 490