--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
form-only
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
form-only
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: form-only
+ Adjective
chỉ là vấn đề về hình thức; thiếu nội dung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "form-only"
Những từ có chứa
"form-only"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
gọi là
chiếu lệ
chú
hoạch định
qua chuyện
chú mình
chú mày
quản ngại
hình thể
nghi thức
more...
Lượt xem: 315
Từ vừa tra
+
form-only
:
chỉ là vấn đề về hình thức; thiếu nội dung
+
await
:
đợi, chờ đợito await somebody đợi aito await a decision chờ đợi sự quyết định
+
expert
:
(+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyệnto be expert at (in) something thành thạo (tinh thông) về cái gì
+
sarcous
:
(thuộc) cơ; bằng thịt
+
bereavement
:
sự mất, sự tổn thất (khi bà con hay bạn bè mất đi)