--

chink

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chink

Phát âm : /tʃiɳk/

+ danh từ

  • khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa)
  • tiếng loảng xoảng, tiếng xủng xẻng
  • (từ lóng) tiền, tiền đồng

+ ngoại động từ

  • làm kêu loảng xoảng, làm kêu xủng xẻng
  • kêu loảng xoảng, kêu xủng xẻng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chink"
Lượt xem: 595