tinkle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tinkle
Phát âm : /'tiɳkl/
+ danh từ
- tiếng leng keng (chuông...)
+ ngoại động từ
- làm cho kêu leng keng, rung leng keng
- to tinkle the bell
rung chuông leng keng
- to tinkle the bell
+ nội động từ
- kêu leng keng
- the glass tinkles
cốc kêu leng keng
- the glass tinkles
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinkle"
Lượt xem: 433