chance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chance
Phát âm : /tʃɑ:ns/
+ danh từ
- sự may rủi, sự tình cờ
- by chance
tình cờ, ngẫu nhiên
- by chance
- sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể
- the chances are against such an attempt
có khả năng là sự cố gắng ấy sẽ không thành công
- he has a chance of winning the prize
anh ta có thể đoạt giải
- the chances are against such an attempt
- cơ hội
- the chance of a lifetime
cơ hội nghìn năm có một
- to stand a good chance
được cơ hội thuận tiện
- to lose a chance
bỏ lỡ cơ hội
- the chance of a lifetime
- số phận
- to take one's chance
phó mặc số phận, đành liều xem sao
- to take one's chance
- on the chance
- may ra có thể
- I'll call at his house on the chance of seeing him before he leaves home
tôi sẽ lại nhà hắn may ra có thể gặp hắn trước khi hắn đi
- I'll call at his house on the chance of seeing him before he leaves home
- may ra có thể
- the main chance
- cơ hội làm giàu, cơ hội để phất
- the capitalist always has an eye to the main chance
nhà tư bản luôn luôn tìm cơ hội để phất
- the capitalist always has an eye to the main chance
- cơ hội làm giàu, cơ hội để phất
+ tính từ
- tình cờ, ngẫu nhiên
- there is a chance likeness between the two boys, but thay are not brothers
hai đứa trẻ tình cờ giống nhau nhưng chúng không phải là anh em
- there is a chance likeness between the two boys, but thay are not brothers
+ động từ
- tình cờ, ngẫu nhiên, may mà
- to chance to meet someone
tình cờ gặp lại ai
- it chanced that my friend was at home when I came
may mà bạn tôi lại có nhà lúc tôi đến
- to chance to meet someone
- (thông tục) liều, đánh liều
- let us chance it
chúng ta cứ liều
- let us chance it
- to chance upon
- tình cờ mà tìm thấy, tình cờ mà gặp
- to chance one's arm
- (thông tục) liều làm mà thành công
- to chance one's luck
- cầu may
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chance":
cang cangue canuck cense chance chancy change chinch chinese chink more... - Những từ có chứa "chance":
chance chance-medley chanceful chancel chancellery chancellor chancellory chancery come-by-chance court of chancery more... - Những từ có chứa "chance" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đen đỏ họa may bỗng đâu bỗng dưng hú họa tấy ngẫu nhiên tình cờ hột xoài bỗng không more...
Lượt xem: 920