--

chock

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chock

Phát âm : /tʃɔk/

+ danh từ

  • vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê; đòn chống (thuyền hay tàu ở trên cạn)
  • (kỹ thuật) nệm, gối; cái lót trục

+ ngoại động từ

  • (+ up) chèn, chêm, kê (cho khối lăn, cho chặt); chống (cho khỏi đổ)
  • bày ngổn ngang, bày bừa bãi
    • a room chocked [up] with furniture
      căn phòng bày đồ đạc bừa bãi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chock"
Lượt xem: 438