afore
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: afore
Phát âm : /ə'fɔ:/
+ giới từ & phó từ
- (hàng hải) ở phía trước, ở đằng trước
- afore the mast
ở phía trước cột buồm
- afore the mast
- (từ cổ,nghĩa cổ) trước đây, trước kia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "afore"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "afore":
abhor afar affray afire afore apery appro aver - Những từ có chứa "afore":
afore aforecited aforegoing aforementioned aforenamed aforesaid aforethought aforetime pinafore
Lượt xem: 502