chuck
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuck
Phát âm : /tʃʌk/
+ danh từ
- tiếng cục cục (gà mái gọi con)
- tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người)
+ nội động từ
- cục cục (gà mái)
- tặc lưỡi, chặc lưỡi (người)
+ danh từ
- (kỹ thuật) mâm cặp, bàn cặp, ngàm
+ ngoại động từ
- (kỹ thuật) đặt vào bàn cặp
- đặt vào ngàm
+ danh từ
- (từ lóng) đồ ăn, thức ăn
- hard chuck
(hàng hải) thức ăn khô, lương khô, bánh quy
- hard chuck
+ danh từ
- sự day day, sự lắc nhẹ (cằm)
- sự ném, sự liệng, sự quăng
- (thông tục) sứ đuổi ra, sự thải ra; sự bỏ rơi
- to give someone the chuck
đuổi ai, thải ai; bỏ rơi ai
- to give someone the chuck
- (số nhiều) trò chơi đáo lỗ
- to play at chucks
chơi đáo lỗ
- to play at chucks
+ ngoại động từ
- day day (cằm); vỗ nhẹ, lắc nhẹ (dưới cằm)
- to chuck someone under the chin
day day nhẹ cằm người nào
- to chuck someone under the chin
- ném, liệng, quăng, vứt
- chuck me that box of matches
ném cho tôi xin bao diêm kia
- chuck me that box of matches
- to chuck away
- bỏ phí, lãng phí
- to chuck one's money away
phung phí tiền bạc, xài phí tiền của
- to chuck one's money away
- bỏ phí, lãng phí
- to chuck out
- tống cổ ra khỏi cửa, đuổi ra (những kẻ làm mất trật tự, quấy phá trong quán rượu, rạp hát)
- to chuck up
- bỏ, thôi
- to chuck up one's job
bỏ việc
- to chuck up the sponge
bỏ cuộc đấu, bỏ việc đang cố làm
- to chuck up one's job
- bỏ, thôi
- chuck it!
- (từ lóng) thôi đi!, thế là đủ!
- to chuck one's hand in
- (xem) hand
- to chuck one's weight about
- vênh vênh, váo váo, ngạo mạn, kiêu căng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuck"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chuck":
cack caeca cask caucus cause chace chaos chase chaw check more... - Những từ có chứa "chuck":
chuck Chuck berry chuck short ribs chuck wagon chuck-farthing chuck-will's-widow chucker-out chuckhole chuckle chuckle-head more...
Lượt xem: 548