--

disgorge

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disgorge

Phát âm : /dis'gɔ:dʤ/

+ động từ

  • mửa ra, nôn ra, phun ra, phụt ra
  • (nghĩa bóng) nhả ra, trả lại (của ăn cướp, của phi nghĩa...)
  • đổ ra (con sông...)
    • the river disgorges [its waters] into the sea
      con sông đổ ra biển
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disgorge"
Lượt xem: 504