turbulent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: turbulent
Phát âm : /'tə:bjulənt/
+ tính từ
- hỗn loạn, náo động
- ngỗ nghịch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
churning roiling roiled roily disruptive riotous troubled tumultuous
Lượt xem: 749