--

cincture

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cincture

Phát âm : /'siɳktʃə/

+ danh từ

  • dây lưng, thắt lưng, đai lưng
  • thành luỹ, thành quách (xây quanh) thành phố)
  • (kiến trúc) đường viền (quanh cột)

+ ngoại động từ

  • thắt dây lưng, thắt đai lưng (cho ai)
  • bao vây, vây quanh (một thành phố)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cincture"
Lượt xem: 359