--

cirri

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cirri

Phát âm : /'sirəs/

+ danh từ, số nhiều cirri

  • (thực vật học) tua cuốn
  • (động vật học) lông gai
  • (khí tượng) mây ti
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cirri"
Lượt xem: 438