--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
city block
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
city block
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: city block
+ Noun
khu phố (ô phố)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "city block"
Những từ có chứa
"city block"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
khối
chặn
chẹn
ổ trục
rấp
cản trở
chịt
chẹt
tảng
chèn ép
more...
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
city block
:
khu phố (ô phố)