cive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cive+ Noun
- (thực vật học) cây hành lá.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chives chive schnittlaugh Allium schoenoprasum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cive"
Lượt xem: 96