shin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shin
Phát âm : /ʃin/
+ danh từ
- cẳng chân
+ động từ
- trèo, leo (cột... dùng cả hai chân hai tay)
- đá vào ống chân
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shin"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shin":
sain sam same sane sauna sawn saxon scan scena scene more... - Những từ có chứa "shin":
admonishing astonishing blushing brain-washing clashing common shiner crashing crushing Cushing cushing's disease more... - Những từ có chứa "shin" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ống chân leo
Lượt xem: 1037