clavier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clavier+ Noun
- (âm nhạc) bàn phím
- bàn chữ (máy chữ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Klavier piano keyboard fingerboard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clavier"
Lượt xem: 526