clipper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clipper
Phát âm : /'klipə/
+ danh từ
- thợ xén, thợ cắt (lông cừu...)
- (số nhiều) kéo xén; tông đơ; cái bấm móng tay
+ danh từ
- thuyền (có) tốc độ cao (cho những cuộc hành trình xa, vượt đại dương...)
- ngựa chạy nhanh như gió; ngựa hay, ngựa thiên lý
- (từ lóng) cái đặc sắc, cái cừ khôi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
clipper ship limiter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clipper"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clipper":
caliber clapper cleaver clever clipper clobber clover clavier clabber - Những từ có chứa "clipper":
clipper clipper ship fruit clipper hairclipper
Lượt xem: 561