--

clearance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clearance

Phát âm : /'kliərəns/

+ danh từ

  • sự dọn quang
  • (hàng hải) sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế để rời bến
    • certificate of clearance
      giấy phép rời bến
  • khoảng hở, khoảng trống; độ hở, độ trống
  • phép nghỉ, phép giải ngũ, phép thôi việc
  • (tài chính) sự chuyển (séc)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clearance"
Lượt xem: 523