clearing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clearing
Phát âm : /'kliəriɳ/
+ danh từ
- sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong
- to await the clearing of the weather
đợi lúc trời quang đãng, đợi lúc trời quang mây tạnh
- to await the clearing of the weather
- sự dọn dẹp, sự dọn sạch; sự phát quang, sự phá hoang; sự vét sạch, sự lấy đi, sự mang đi
- sự vượt qua; sự tránh né
- (hàng hải) sự rời bến (tàu); sự thanh toán các khoản thuế (để cho tàu rời bến...)
- sự làm tiêu tan (mối nghi ngờ...)
- sự thanh toán, sự trả hết (nợ...)
- khoảng rừng thưa, khoảng rừng trống
- khu đất phá hoang (để trồng trọt)
- (tài chính) sự chuyển (séc)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
clarification glade
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clearing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clearing":
clearance clearing colouring - Những từ có chứa "clearing":
clearing clearing station clearing-hospital clearing-house clearing-off outclearing
Lượt xem: 439