--

cleft

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cleft

Phát âm : /kleft/

+ danh từ

  • đường nứt, kẽ, khe

+ thời quá khứ & động tính từ quá khứ của cleave

+ tính từ

  • bị bổ ra, bị chẻ ra; nứt ra
  • in a cleft stick
    • (xem) stick
  • cleft palate
    • (y học) sứt hàm ếch, sứt vòm miệng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cleft"
Lượt xem: 446