--

close-fisted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: close-fisted

Phát âm : /'klous'fistid/

+ tính từ

  • bủn xỉn, keo cú, kiệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "close-fisted"
Lượt xem: 333