--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
close-hauled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
close-hauled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: close-hauled
Your browser does not support the audio element.
+ Adjective
(thuyền) có buồm đón sát hướng gió nhất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "close-hauled"
Những từ có chứa
"close-hauled"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chặt chẽ
híp
hú vía
khép
khít khịt
đóng
khít
nheo
ken
chí thiết
more...
Lượt xem: 375
Từ vừa tra
+
close-hauled
:
(thuyền) có buồm đón sát hướng gió nhất