intimacy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intimacy
Phát âm : /'intiməsi/
+ danh từ
- sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc
- sự chung chăn chung gối; sự ăn nằm với (ai); sự gian dâm, sự thông dâm
- sự riêng biệt, sự riêng tư
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
closeness affair affaire liaison involvement amour familiarity
Lượt xem: 682