clout
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clout
Phát âm : /klaut/
+ danh từ
- mảnh vải (để vá)
- khăn lau, giẻ lau
- cái tát
- cá sắt (đóng ở gót giày)
- đinh đầu to ((cũng) clout nail)
- cổ đích (để bắn cung)
- in the clout!
- trúng rồi!
+ ngoại động từ
- vả lại
- tát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clout"
Lượt xem: 621