clothe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clothe
Phát âm : /klouð/
+ ngoại động từ, clothed, (từ cổ,nghĩa cổ) clad
- mặc quần áo cho
- to clothe a child
mặc quần áo cho em bé
- to clothe a child
- phủ, che phủ
- the trees were clothed in silver frost
cây cối bị phủ sương giá bạc trắng
- the trees were clothed in silver frost
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clothe"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clothe":
calotte clod cloddy clot cloth clothe cloud cloudy clout clit more... - Những từ có chứa "clothe":
bed-clothes clothe clothed clothes clothes closet clothes designer clothes drier clothes dryer clothes hamper clothes hanger more...
Lượt xem: 506