--

cleat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cleat

Phát âm : /kli:t/

+ danh từ

  • (hàng hải) cọc đầu dây
  • (kỹ thuật) cái chèn, cái chêm
  • (kỹ thuật) bản giằng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cleat"
Lượt xem: 586