--

clung

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clung

Phát âm : /kliɳ/

+ nội động từ clung

  • bám vào, dính sát vào, níu lấy
    • wet clothes cling to the body
      quần áo ướt dính sát vào người
    • clinging dress
      quần áo bó sát vào người
  • (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi
    • to cling to one's friend
      trung thành với bạn
    • to cling to one's habit
      giữ mãi một thói quen
    • to cling to an idea
      giữ một ý kiến
  • to cling on to
    • bám chặt lấy, giữ chặt lấy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clung"
Lượt xem: 453