--

calling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calling

Phát âm : /'kɔ:liɳ/

+ danh từ

  • xu hướng, khuynh hướng (mà mình cho là đúng)
  • nghề nghiệp; tập thể những người cùng nghề
  • sự gọi
  • sự đến thăm
  • calling card
    • (xem) card
  • calling hours
    • giờ đến thăm
  • a calling out
    • tiếng gọi thất vọng, tiếng kêu cứu
  • a calling together
    • sự triệu tập
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calling"
Lượt xem: 606