--

coagulated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coagulated

+ Adjective

  • đã chuyển sang thể rắn, được hóa cứng
  • đã được chuyển từ thể lỏng sang thể rắn, hoặc nửa rắn; đã được làm đông lại, đông tụ, đóng cục
    • coagulated blood
      huyết đông
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coagulated"
Lượt xem: 303