coagulated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coagulated+ Adjective
- đã chuyển sang thể rắn, được hóa cứng
- đã được chuyển từ thể lỏng sang thể rắn, hoặc nửa rắn; đã được làm đông lại, đông tụ, đóng cục
- coagulated blood
huyết đông
- coagulated blood
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
solidified coagulate curdled grumous grumose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coagulated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coagulated":
coagulate coagulated
Lượt xem: 293