grumous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grumous
Phát âm : /'gru:məs/
+ tính từ
- dính nhớt, lầy nhầy
- (y học) đóng cục (máu)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coagulate coagulated curdled grumose
Lượt xem: 295