coagulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coagulate
Phát âm : /kou'ægjuleit/
+ động từ
- làm đông lại; đông lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coagulated curdled grumous grumose clot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coagulate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coagulate":
coagulate collate coagulated - Những từ có chứa "coagulate":
coagulate coagulated
Lượt xem: 398