curdled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curdled+ Adjective
- bị đông lại, đóng cục, vón cục lại
- curdled milk
sữa đã bị đóng cục lại
- curdled milk
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coagulate coagulated grumous grumose
Lượt xem: 356