--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cobol
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cobol
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cobol
+ Noun
ngôn ngữ điện toán ứng dụng đầu tiên trong nghành kinh doanh.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cobol"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cobol"
:
cabal
cabala
cable
cavil
civil
cobble
coeval
coffle
copal
copula
more...
Những từ có chứa
"cobol"
:
cobol
cocobolo
discoboli
discobolus
Lượt xem: 505
Từ vừa tra
+
cobol
:
ngôn ngữ điện toán ứng dụng đầu tiên trong nghành kinh doanh.
+
conflagration
:
đám cháy lớn
+
bisect
:
chia đôi, cắt đôi
+
firer
:
người đốt
+
work
:
sự làm việc; việc, công việc, công tácto be at work đang làm việcto set to work bắt tay vào việcto make short work of làm xong nhanh; đánh bại nhanh, diệt nhanh; tống nhanh đito cease (stop) work ngừng (nghỉ) việcto have plenty of work to do có nhiều việc phải làm