cobble
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cobble
Phát âm : /'kɔbl/ Cách viết khác : (cobble-stone) /'kɔblstoun/
+ danh từ
- sỏi, cuội (để rải đường) ((cũng) cobble stone)
- (số nhiều) than cục
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cobblestone sett
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cobble"
Lượt xem: 581