coco
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coco
Phát âm : /'koukou/
+ danh từ+ Cách viết khác : (cocoa)
- (thực vật học) cây dừa
- quả dừa
+ danh từ
- bột cacao
- nước cacao
- màu cacao
- cocoa bean
- hột cacao
- cocoa nib
- hột cacao đã bóc vỏ
- cocoa powder
- thuốc súng nâu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coconut coconut palm coco palm cocoa palm coconut tree Cocos nucifera
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coco"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coco":
c c cacao cache cachou cack caeca cage cagy cake more... - Những từ có chứa "coco":
coco coco de macao coco plum coco plum tree coco-palm cocoa cocoa bean cocoa butter cocoa plum cocoa powder more...
Lượt xem: 1224