cocoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cocoa
Phát âm : /'koukou/
+ danh từ+ Cách viết khác : (cocoa)
- (thực vật học) cây dừa
- quả dừa
+ danh từ
- bột cacao
- nước cacao
- màu cacao
- cocoa bean
- hột cacao
- cocoa nib
- hột cacao đã bóc vỏ
- cocoa powder
- thuốc súng nâu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chocolate hot chocolate drinking chocolate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cocoa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cocoa":
cacao cache cachou cack caeca chaos chock chou chow co more... - Những từ có chứa "cocoa":
cocoa cocoa bean cocoa butter cocoa plum cocoa powder cocoanut dutch-processed cocoa
Lượt xem: 408